Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lạy lục

Academic
Friendly

Từ "lạy lục" trong tiếng Việt có nghĩahành động hạ mình xuống, thể hiện sự tôn trọng hoặc van xin. Khi nói "lạy lục", người ta thường nghĩ đến hình ảnh một người quỳ xuống, khẩn cầu hoặc xin xỏ điều đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể hiện sự kính trọng hoặc khi ai đó đang rất cần sự giúp đỡ.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: Hạ mình van xin, thể hiện sự tôn kính hoặc khẩn cầu.
  2. Cách sử dụng:
    • "Lạy lục" thường được sử dụng trong các tình huống người nói muốn thể hiện sự khiêm nhường, cầu xin hoặc tôn kính.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông ấy lạy lục xin tha thứ đã làm tổn thương bạn."
    • "Tôi lạy lục cầu xin ấy giúp đỡ."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trước khi bắt đầu buổi lễ, mọi người lạy lục cầu nguyện cho hòa bình."
    • "Trong văn hóa Việt Nam, việc lạy lục trước tổ tiên thể hiện lòng thành kính biết ơn."
Biến thể của từ:
  • Lạy: Có thể dùng riêng, chỉ hành động quỳ lạy, tôn kính.
  • Lục: Thường đi kèm với "lạy" để nhấn mạnh mức độ hạ mình, khẩn cầu.
Các từ gần giống:
  • Cầu xin: Thể hiện mong muốn được giúp đỡ.
  • Khẩn cầu: Hành động cầu xin một cách mạnh mẽ, khẩn thiết.
Từ đồng nghĩa:
  • Van xin: Cũng có nghĩacầu xin, nhưng không nhất thiết phải hạ mình.
  • Kính cẩn: Thể hiện sự tôn trọng, nhưng không nhất thiết phải hạ mình.
Liên quan:
  • Tôn kính: Thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc kính trọng đối với người khác.
  • Khiêm nhường: Tính cách thể hiện sự hạ mình, không kiêu ngạo.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lạy lục", người học cần chú ý đến ngữ cảnh cảm xúc từ này mang lại.

  1. Hạ mình van xin.

Comments and discussion on the word "lạy lục"